Có 2 kết quả:

超級跑車 chāo jí pǎo chē ㄔㄠ ㄐㄧˊ ㄆㄠˇ ㄔㄜ超级跑车 chāo jí pǎo chē ㄔㄠ ㄐㄧˊ ㄆㄠˇ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) supercar
(2) abbr. to 超跑|超跑[chao1 pao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) supercar
(2) abbr. to 超跑|超跑[chao1 pao3]

Bình luận 0